Characters remaining: 500/500
Translation

ngang mặt

Academic
Friendly

Từ "ngang mặt" trong tiếng Việt có nghĩa là "đối diện với nhau" hoặc "trước mặt nhau". Từ này thường được sử dụng để chỉ vị trí của hai người hoặc hai vậtgần nhau, đối diện nhau có thể nhìn thấy nhau.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Ngang mặt" có thể được hiểu khi hai người hoặc hai vật nằmvị trí đối diện, tạo thành một đường thẳng vuông góc với mặt phẳng họ đang đứng hoặc ngồi.
  2. dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản: "Chúng tôi ngồi ngang mặt nhau trong quán cà phê." (Chúng tôi ngồi đối diện nhau trong quán cà phê.)
    • Câu nâng cao: "Trong buổi họp, các thành viên ngồi ngang mặt nhau để dễ dàng trao đổi ý kiến." (Trong buổi họp, các thành viên ngồi đối diện nhau để dễ dàng trao đổi ý kiến.)
  3. Biến thể cách sử dụng:

    • Từ "ngang mặt" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "ngồi ngang mặt", "đứng ngang mặt".
    • Cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh, chẳng hạn như "chúng tôi đứng ngang mặt nhau khi tham gia trò chơi."
  4. Các từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Từ gần giống: "đối diện" (cũng mang nghĩa là nằmvị trí đối diện nhau).
    • Từ đồng nghĩa: "trước mặt" (có thể dùng trong một số trường hợp, nhưng không hoàn toàn giống nhau "trước mặt" có thể chỉ vị trí không nhất thiết phải sự đối diện).
  5. Các nghĩa khác nhau:

    • Trong một số ngữ cảnh, "ngang mặt" có thể được sử dụng để chỉ sự thách thức hoặc đối đầu, chẳng hạn như "anh ấy nhìn tôi với cái nhìn ngang mặt", có thể hiểu "anh ấy nhìn tôi với thái độ thách thức".
Tóm lại:

"Ng ngang mặt" một từ chỉ vị trí đối diện nhau, thường dùng khi nói về việc ngồi hoặc đứng. có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ giao tiếp hàng ngày cho đến các hoạt động chính thức như họp hay thuyết trình.

  1. Đối diện với nhau; trước mặt nhau: Ngồi ngang mặt.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "ngang mặt"